Có 2 kết quả:
惊恐万状 jīng kǒng wàn zhuàng ㄐㄧㄥ ㄎㄨㄥˇ ㄨㄢˋ ㄓㄨㄤˋ • 驚恐萬狀 jīng kǒng wàn zhuàng ㄐㄧㄥ ㄎㄨㄥˇ ㄨㄢˋ ㄓㄨㄤˋ
Từ điển Trung-Anh
convulsed with fear (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
convulsed with fear (idiom)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0